Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In vogue” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be out of vogue, không còn thịnh hành
  • Thành Ngữ:, be all the vogue, (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
  • Idioms: to have a great vogue, thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , tomfoolery
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
"
  • / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery,...
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • / ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp
  • / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ: Đồng loại, cùng giống, Từ đồng nghĩa: noun, analogue...
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • / ´præηkstə: /, Danh từ: người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm, Từ đồng nghĩa: noun, devil , imp , rascal , rogue , scamp
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelogue,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top