Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Je” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, physical jerks, như jerk
  • vòi phun tia, máy phun tia, steam-jet injector, máy phun tia hơi nước
"
  • / 'jeigə /, Danh từ: vải len jêgơ,
  • Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hệ (thống) lạnh ejectơ, máy lạnh ejectơ, máy lạnh kiểu phun,
  • / dʒɔ:´dʒet /, Danh từ: nhiễu joocjet, kết joocjet,
  • Nghĩa chuyên ngành: pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Nghĩa chuyên ngành: cao hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, , 1. thuốc...
  • / ´kjuərəbl /, Tính từ: chữa được, chữa khỏi được (bệnh...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
  • Tính từ: chán nản, thoái chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriən /, Tính từ: người độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , authoritative...
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unsatisfying...
  • /repjʊtəbl/, Tính từ: có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • Thán từ: nghe đây; xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, ou'jes oyez, u'jes
  • / ɔ:s´piʃəs /, Tính từ: có điềm tốt lành; thuận lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an auspicious...
  • / ¸defə´renʃl /, Tính từ: tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they were discontented with...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top