Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Năm” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
"
  • nam châm cản dịu, nam châm giảm chấn, nam châm giảm rung,
  • nam châm lái tia, nam châm làm lệch, nam châm làm lệnh,
  • / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau thịt..., ( số nhiều) các loại rau cải đem ngâm (rau dầm, hoa quả dầm, dưa góp..),...
  • / 'mæsəreit /, Ngoại động từ: thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt, làm cho mềm, làm cho kiệt quệ, giầm, hành xác, Nội động từ: bị ngâm ướt, bị...
  • / di¸selə´reiʃən /, Danh từ: sự giảm tốc độ, Toán & tin: sự giảm tốc, sự làm chậm lại, Y học: sự giảm tốc,...
  • giảm dần cường độ, Vật lý: làm giảm (âm hiệu lớn), Điện: tín hiệu cảm mạnh, Điện lạnh: tắt dần màn hình,...
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • phụ gia bê tông làm chậm ninh kết & giảm tầm nước cao,
  • / di´failmənt /, danh từ, sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm, sự làm mất tính chất thiêng liêng,...
  • / i¸lektrou´mægnit /, Danh từ: (vật lý) nam châm điện, Toán & tin: nam châm điện, Điện: nam châm điện, Địa...
  • / pə:kə´leiʃən /, Danh từ: sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm, sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc), Toán & tin: sự ngâm chiết,...
  • / 'dainəmait /, Danh từ: Đinamit, Ngoại động từ: phá bằng đinamit, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn, Hóa...
  • nam châm lái tia, nam châm làm lệch,
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • Danh từ: cách sử dụng điamit, nổ đinamit, phá bằng đinamit, sự nổ mìn,
  • / 'neitriəm /, Danh từ: (hoá học) natri, Cơ - Điện tử: natri (na), Hóa học & vật liệu: na, Kỹ...
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ: về hướng đông nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top