Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ofhypothesis” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hai´pɔθi¸saiz /, như hypothesise, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, theorize
  • danh mục đầu tư, tổ hợp (chứng), tổng lượng đầu tư, investment portfolio hypothesis, thuyết danh mục đầu tư
  • / ¸temə´rɛəriəs /, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, temerarious hypothesis, giả thuyết táo bạo, a temerarious act, một hành động...
"
  • / ´nebjulə /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) tinh vân, Điện lạnh: tinh vân, nebular theory ( hypothesis ), thuyết tinh vân
  • thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, permanent income theory, thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên,...
  • kiểm định giả thuyết,
  • / hai'pɔθisis /, Danh từ, số nhiều .hypotheses: Toán & tin: giả thiết, Xây dựng: giả thiết, Cơ...
  • giả thiết dopamine.,
  • giả thuyết điều nhịp tim,
  • giả thiết làm việc, giả thiết thống kê,
  • giả thuyết phổ quát,
  • giả thiết chấp nhận được, giả thiết có thể chấp nhận được,
  • giả thiết tính toán,
  • giả thiết hợp,
  • giả thiết prandtl,
  • sự sinh giả thuyết, sự tạo giả thuyết,
  • giả thiết thống kê, giả thiết thống kê, giả thiết thống kê,
  • giả thuyết nhất thể,
  • giả thuyết phù hợp,
  • đối giả thiết, giả thiết đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top