Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pitch into ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ebən /, tính từ, (thơ ca) (như) ebony, Từ đồng nghĩa: adjective, ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty
  • phép quay rpy (roll-pitch-yaw),
  • Idioms: to be pitchforked into an office, bị đẩy vào chức vụ
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / 'louki: /, tính từ, không quá sôi nổi, không quá gây xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, easygoing , laid-back * , loose , low-pitched...
"
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • Thành Ngữ:, to be wound up to a high pitch, b? d?y lên m?t m?c cao (con gi?n)
  • Thành Ngữ:, it rains pitchfork, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine, máy nén đóng bánh phoi
  • Thành Ngữ:, at/to fever pitch, như fever
  • Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • pec chưng, nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá
  • Thành Ngữ:, black as pitch, như black
  • danh từ, khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc, she has perfect pitch, cô ta rất sành nhạc
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • hắc ín nhựa thông, Kỹ thuật chung: nhựa thông, pine tar pitch, dầu nhựa thông
  • / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container , decanter , jug , pitcher , urn , vessel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top