Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pitch into ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng ăn
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • / ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort, cố gắng cuối cùng, last-ditch tackle, cú cản phá bóng quyết định ( trong bóng...
  • như kitchen-maid,
  • bản tin fitch,
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • thạch hitchen,
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • công ty fitch phục vụ các nhà đầu tư,
  • hệ thống truy nhập switch,
  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • chu kỳ kitchin,
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch,
  • Thành Ngữ:, to drop one's aitches, drop
  • điện quang, electro-optic effect, hiệu ứng điện quang, electro-optic switch, bộ chuyển mạch điện quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top