Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pockels” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử pockels,
"
  • hiệu ứng pockels,
  • Idioms: to have empty pockets, túi không tiền
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • Idioms: to have one 's pockets full of money, túi đầy tiền
  • / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo, a pocketful of coins, một túi tiền
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • Thành Ngữ:, line one's pocket, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi
  • Thành Ngữ:, be in somebody's pocket, rất gần gũi, thân tình với ai
  • Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai
  • Thành Ngữ:, pay out of one's pocket, phải lấy tiền túi ra mà chi
  • Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's pocket, tiền
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • / ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi,
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Idioms: to have sb in one pocket, xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
  • Thành Ngữ:, money burns a hole in one's pocket, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top