Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quartier” Tìm theo Từ | Cụm từ (223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • ba điểm lùi, tricuspidal quartic, quartic ba điểm lùi
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • Thành Ngữ:, not a quarter so good as ..., còn xa mới tốt bằng...
  • quarter landing,
"
  • trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần tư
  • / kwɔ:´tet /, như quartet,
  • quactic đơn hoạch, quartic đơn hoạch,
  • quartic song viên,
  • quartic ba nút,
  • quactic ống, quartic ống,
  • quactic nút, quartic nút,
  • quactic ghềnh, quartic ghềnh,
  • quartic ba điểm lùi,
  • quactic nút kép, quartic nút kép,
  • / ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier , flatterer , toady
  • dạng bậc bốn,
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top