Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thịt” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần mềm máy tính được thiết kế với mục đính xâm nhập hoặc phá hủy dữ trên liệu máy tính, malware gồm có: viruses, worms, trojans, rootkits...
  • / ¸haipə´θetikl /, như hypothetic, Kỹ thuật chung: giả định, giả thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fle∫i /, Tính từ: béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi, Nghĩa chuyên ngành: có phần nạc, có thịt, nạc, Từ...
"
  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
  • / ¸melədrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô, cường điệu, quá đáng, quá thống thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • / iks'pi:djənt /, Tính từ: có lợi, thiết thực; thích hợp, Danh từ: cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân), Xây...
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • / pri´sipiteitə /, Điện: bộ lắng, bộ lắng bụi, chất gây kết tủa, thiết bị kết tủa, Kỹ thuật chung: chất làm đông tụ, máy kết tủa, máy...
  • / əˈdɔr , əˈdoʊr /, Ngoại động từ: kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ, Hình thái...
  • / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục đích riêng, không chuyên; không thuộc chuyên gia, không liên quan đến chuyên gia,
  • Danh từ: cối xay thịt, máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • Danh từ: xiên nướng thịt, que nướng thịt, que xiên thịt,
  • / ´ekskwizit /, Tính từ: thanh tú, trang nhã, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, Danh từ: công tử...
  • / 'taitn /, Nội động từ: chặt, căng, khít lại, trở nên chặt chẽ hơn, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), Ngoại động từ: thắt chặt, siết...
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
  • / kin /, Danh từ: dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, Tính từ vị ngữ: có họ, là bà con thân thích, Từ...
  • / ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), Đang thực hành, đang làm, đang hành...
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • / riəl /, Tính từ: thiết thực, thực, thực tế, có thực, thật (không phải giả, không phải nhân tạo), chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi, (pháp lý) bất động,
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top