Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watch the store” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on the watch for, Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store, cửa hàng bách hóa hợp tác
"
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • Idioms: to be on the watch for sb, rình người nào
  • Thành Ngữ:, to look ( see , watch ) somebody out of the corner of one's eye, liếc ai, nhìn trộm ai
  • Thành Ngữ:, to watch the clock, (thông tục) canh chừng cho hết giờ
  • Thành Ngữ:, to make someone watch his step, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
  • tầng gác, tầng, basement store (e) y, tầng hầm, first store (e) y, tầng trệt, half store (e) y, tầng lửng
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • chức năng mở rộng, hàm mở rộng, efs ( extendedfunction store ), sự lưu trữ chức năng mở rộng, extended function store (efs), sự lư trữ chức năng mở rộng
  • watch file,
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • đề phòng, coi chừng, Kỹ thuật chung: coi chừng, đề phòng, Từ đồng nghĩa: verb, watch
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top