Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watch the store” Tìm theo Từ (7.687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.687 Kết quả)

  • chốt bằng đá,
  • đá phiến, đá phối liệu,
  • kho chứa pha trộn hỗn hợp,
  • công nghiệp đồng hồ,
  • kho lạnh bến cảng,
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá,
  • / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người...
  • Thành Ngữ:, to watch the clock, (thông tục) canh chừng cho hết giờ
"
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • sĩ quan trực, thuyền phó trực ca,
  • Thành Ngữ:, stone the crows, (dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..)
  • Thành Ngữ:, the top storey, (đùa cợt) bộ óc (của con người)
  • / stɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop, ( + of something) sự có nhiều, sự dồi dào, sự dự trữ; khối lượng dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá,...
  • rãnh xếp đá tiêu nước (ở chân đập đất),
  • Thành Ngữ:, the upper storey, (nghĩa bóng) bộ óc
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • / 'æŋkəwɔtʃ /, Danh từ: phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại,
  • ca trực đầu (20-24 giờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top