Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “What it is” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Thành Ngữ:, what's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì nào?
"
  • Thành Ngữ:, what's all this argy-bargy ?, chuyện gì mà cãi nhau ầm lên thế?
  • Thành Ngữ:, what's all this aid of ?, tất cả những cái này dùng để làm gì?
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • / ˈpɔɪzən /, Danh từ: chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật), (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, what 's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì...
  • / ´a:dʒi´ba:dʒi /, Động từ: cãi nhau ầm ĩ, nhưng thường không nghiêm trọng, what's all this argy-bargy?, chuyện gì mà cãi nhau ầm lên thế?,
  • Thành Ngữ:, what's sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • / ´wʌnnis /, Danh từ: tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi, Từ...
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • / ´fitfulnis /, danh từ, tính chất từng cơn; tính chất từng đợt, tính chất thất thường; tính chất chập chờn,
  • bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin tức gì mới?, that 's no news to me, Cấu trúc từ: to break...
  • / ´dʒenjuinnis /, danh từ, tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, Từ đồng nghĩa: noun, realness , truthfulness , validity
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • / in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định, tính chất cứ nhất định; tính chất...
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top