Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “What it is” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
  • / 'teimnis /, danh từ, tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
  • Thành Ngữ:, what fun !, thật là vui thú!
  • / 'ɔbsəli:tnis /, danh từ, tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ, ( số nhiều) tính chất teo đi, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsoletism
  • / ´tepidnis /, danh từ, tính chất ấm, tính chất âm ấm, (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chất lãnh đạm,
"
  • / ʌn´tru:nis /, danh từ, tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật, tính không trung thành,
  • / ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất cơ bản, tính chất đơn giản, tính chất không tinh vi, tính chất không phức...
  • / ¸inə´kju:iti /, danh từ, tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất tẻ nhạt,
  • / 'fænsifulnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính đồng bóng, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật,
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • / ´beisnis /, Danh từ: tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý (kim loại), tính chất giả (tiền), Cơ...
  • / ¸histə´risiti /, Danh từ: tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện),
  • / mis´kæri /, Nội động từ: sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai, Từ đồng nghĩa: verb, abort , slip , misfire , miss
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • / ¸verisi´mili¸tju:d /, Danh từ: vẻ thật; sự làm ra vẻ thật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, the verisimilitude...
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • / ´houlinis /, Danh từ: tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, his holiness,...
  • Thành Ngữ:, what's biting him ?, tại sao hắn lo âu thế?
  • / ´dʒɔblisnis /, Danh từ: tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp, Kinh tế: thất nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top