Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disproportion” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: disproportionately [long]., dài ngoằng, disproportionately long.
  • disproportionate
  • disproportionate
  • difference, differential, disproportion, margin, sự chênh lệch áp suất, pressure difference, sự chênh lệch nhiệt độ, difference in temperature, sự chênh lệch nhiệt độ vào, entering temperature difference, sự chênh lệch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top