Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ (3.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.939 Kết quả)

  • 水中コンクリート杭 [ すいちゅうコンクリートぐい ], 水中打ち込み杭 [ すいちゅううちこみぐい ]
  • パブリックドメインソフトウェア
  • かんがん - [宦官] - [hoẠn quan]
  • シールドプラグ
  • シーティーシー
  • もと - [元], きゅう - [旧], thị trưởng cũ: 旧市長
  • さかずき - [杯], コップ, コッブ, カップ, うつ - [打つ], một cốc nước: コップ杯の水, cốc giấy: 紙コップ, uống hết một cốc ~: コップ1杯の~を飲み干す, bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày...
  • フォース, ちから - [力] - [lỰc], りょく - [力] - [lỰc]
  • テーパードプラグ
  • ハードプラグ
  • あつい - [暑い]
  • カード
  • すみ - [墨], インク, インキ, イカ, いか - [烏賊], chấm bút vào mực: 筆に墨を含ませる, lọ (bình) mực: インク・タンク, con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực: そのタコは、イカに触手を巻き付けた,...
  • コンクリートフィニッシャ
  • ガマ, がま, nhựa cóc: ガマの脂, chất độc của cóc: ガマ毒
  • ボタン, きくのはな - [菊の花], きく - [菊], mùa hoa cúc: 菊の花の季節, việc trồng hoa cúc: 菊の花栽培, ngắt hoa cúc tận gốc: 菊の株分けをする, tưới nước cho hoa cúc: 菊に水をやる
  • いき - [域]
  • しゅうとう - [周到], いきとどく - [行き届く]
  • なれなれしい - [馴れ馴れしい], tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người lạ: なれなれしく近付いてくるよその人には用心するように子供には言ってある.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top