Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ (3.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.939 Kết quả)

  • グロープラグ
  • ハードボード
  • クーロンちから - [クーロン力]
  • マイナスドライバ, マイナスのねじまわし - [マイナスのねじ回し]
  • ディーピーアイ
  • ちんちんなる - [ちんちん鳴る]
  • おちょうしもの - [お調子者]
  • めこんかわ - [メコン河]
  • ボーン
  • コンソールボックス, category : 自動車, explanation : 運転席と助手席の間に設置されている箱状のもの。センターコンソールから後方に伸びて一体化しているものもある。通常、小物入れとして使われる。,...
  • あらしごと - [荒仕事]
  • スピンドル
  • ほっきょく - [北極]
  • プローブ, category : 電気・電子
  • オーグジリアリポール, ほじょきょく - [補助極]
  • フィールドポール
  • ずいぶん - [随分], もっとも - [最も]
  • バインダ
  • なんたん - [南端] - [nam Đoan], なんきょくてん - [南極点] - [nam cỰc ĐiỂm], なんきょく - [南極], サウスポール, nửa phía Đông của điểm xa nhất về phía nam đảo manhattan thành phố newyork- mỹ: 米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top