Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ (3.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.939 Kết quả)

  • ほっきょく - [北極], Nきょく - [N極], Đường giả tưởng trên bề mặt địa cầu nối cực bắc với cực nam.: 北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線, chúng ta đã có thể đi tiếp lên đến bắc...
  • Sきょく - [S極], Ủy ban bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển nam cực: s極海洋生物資源保存委員会, hiệp ước bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển nam cực: 南極海洋生物資源保存条約,...
"
  • コレクタ
  • ただい - [多大], mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng.....: このために多大なご迷惑をお掛けすることと存じますが...。
  • エミッタ
  • きょくせい - [極性]
  • でんきょく - [電極]
  • びんぼうな - [貧乏な]
  • くるしい - [苦しい], くつう - [苦痛]
  • でんきょく - [電極] - [ĐiỆn cỰc], エレクトロード, でんきょく - [電極], Điện cực được lắp vào ~: ~に取り付けられた電極, Điện cực lựa chọn ion canxi.: カルシウムイオン選択電極
  • ポーラライズ
  • ゲート
  • くるしい - [苦しい]
  • かいそく - [快速], chạy với tốc độ cực nhanh: 快速で走る
  • アジマス
  • りょうきょく - [両極], にきょく - [二極]
  • せっきょくてき - [積極的], ふるう - [奮う], ふるって - [奮って], Đề nghị tham gia một cách tích cực.: 奮ってご参加ください
  • きょくちけん - [極地圏], きょく ち - [極域], vùng cực có từ tính ở phía bắc: 北の磁極域
  • とうあしょこく - [東亜諸国] - [ĐÔng Á chƯ quỐc]
  • ダイナモメトリックパワー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top