Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ (3.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.939 Kết quả)

  • パネルボード
  • とうおうしょこく - [東欧諸国] - [ĐÔng Âu chƯ quỐc], người phương Đông: 東欧諸国の人
  • とうぶ - [東部], chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc georrgia, và phía đông georrgia: 僕たちはいつも、大自然の中をハイキングして、とても楽しかったなあ、特にジョージア州の北部とか、それにジョージア州の東部なんかもね。,...
  • こうていのうりょく - [工程能力]
  • かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ], công ty xx đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý: xx社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではまだ他の企業を抜くことができないでおります,...
  • あたり - [当たり], しゅうい - [周囲]
  • パブリックドメイン, ピーディー
  • とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng]
  • アンカーボルト
  • シーピーアイ
  • きゅうきょく - [究極], きわまる - [窮まる], きわまる - [極まる]
  • かいそく - [快速], chạy với tốc độ cực cao: 快速で走る
  • ようきょく - [陽極], アノード, điện cực dương: アノード電圧, đặc tính dương: アノード特性
  • びしょう - [微少] - [vi thiẾu], ミクロ
  • いんきょく - [陰極], ふきょく - [負極] - [phỤ cỰc], vật liệu âm cực: 負極材料
  • てんちょうてん - [天頂点] - [thiÊn ĐỈnh ĐiỂm], きょくてん - [極点], きょくげん - [極限], ポール, cuộc thi có vẻ như đã lên đến đỉnh điểm: 本コンテストはその天頂点のようです, sự mệt...
  • きょくたん - [極端], ウルトラ, きょくたん - [極端], biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác: 極端から極端へと変わり過ぎる, kiểm tra mức độ cực đoan của ~: ~の極端さを問う,...
  • きょく - [極]
  • ノースポール
  • アールエフシー, explanation : インターネットに関する技術の標準を定める団体であるietfが正式に発行する文書。/// ip( rfc 791 )、tcp( rfc 793 )、http( rfc 2616 )、ftp( rfc 959 など)などインターネットで利用されるプロトコルや、その他インターネットに関わるさまざまな技術の仕様・要件を、通し番号をつけて公開している。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top