Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alliage” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / 'fouliidʤ /, Danh từ: (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá, Xây dựng: tán lá, Từ đồng nghĩa: noun, frondescence...
  • / 'pælieit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau), làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'gæliədʤ /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất,
  • phiếu bảo chứng,
"
  • thuế, phí,
  • / ´ælɔidʒ /, Hóa học & vật liệu: hợp kim hóa,
  • / ə'laiəns /, Danh từ: sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính, Xây...
  • / ə'ledʒ /, Ngoại động từ: cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại động từ: tháo bớt, vét, đổ, Đổ thêm để bù chỗ vơi...
  • Danh từ: sự chống liên minh,
  • Danh từ: cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa),
  • Kinh tế: đối tác, liên minh chiến lược,
  • sự đo lượng hao (của thùng chứa),
  • tên lửa gia tốc,
  • hộp đo lượng nhiên liệu hao,
  • liên minh phần mềm kinh doanh,
  • liên minh ethernet gigabit,
  • liên minh băng thông cộng đồng,
  • liên minh trợ giúp kỹ thuật nối mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top