Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bellum” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • Danh từ: (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm,
  • Danh từ: giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non), loại giấy hảo hạng (loại giấy viết chất lượng tốt, nhẵn), giấy da cừu,...
  • Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • / ´poust´beləm /, tính từ, sau chiến tranh,
  • / ´beldəm /, Danh từ: mụ phù thuỷ già, mụ đồng già, con mụ đanh đá, con nặc nô, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag
  • Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn,
  • / ´skeləm /, danh từ, ( scotland) tên khốn nạn, tên vô lại,
"
  • / ´deliəm /, Hóa học & vật liệu: nhựa bdellium,
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • Danh từ: (thực vật học) bần,
  • / 'beldʒəm /, Kinh tế: tên đầy đủ:vương quốc bỉ, tên thường gọi:bỉ(hay tiếng hán là:bỉ lợi thời), diện tích: 30,528 km² , dân số:10.445.852(2005), thủ đô:brussel/bruxelles,...
  • / ´pepləm /, Danh từ: váy ngắn,
  • lông mi, lông mi.,
  • / ´bedləm /, Danh từ: bệnh viện tâm thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • lông tơ,
  • Danh từ: giấy da bê, giấy thuộc (thường) màu sữa,
  • hình chuông, hình phễu,
  • Ngoại động từ: hết lời ca ngợi, hết lời tán dương,
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top