Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chinkle” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / kriηkl /, Danh từ: nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, Ngoại động từ: làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn...
  • Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh từ: ván lợp, ván ốp (ván mỏng để lợp mái nhà hay ốp...
  • / twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái nháy mắt, sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa), Nội...
  • Danh từ, cũng chinky: (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể mang thức ăn về,
  • / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung: một cách uốn, Từ đồng nghĩa: adverb, sinuous , crimped...
  • / ¸tʃai´ni:z /, Tính từ: (thuộc) trung quốc, Danh từ: người trung quốc, ( the chinese) nhân dân trung quốc, Kinh tế: người...
  • / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), Nội động từ: cười khúc khích, ( + over)...
"
  • / 'kræŋkl /, danh từ, khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu,
  • / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, Danh từ: vết nhăn, nếp nhăn (nhất là...
  • vòng đệm gấp nếp,
  • hàn,
  • / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại động từ: kéo ra, tách ra, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch...
  • / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, rung leng keng, Nội...
  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc,
  • / ´tʃiηki /, Kỹ thuật chung: có khe,
  • / tʃink /, Danh từ: khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, Ngoại động từ:...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top