Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couvent” Tìm theo Từ (477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (477 Kết quả)

  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • / ˈkɒment /, Danh từ: lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, Nội động từ: bình luận, chú...
"
  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • / kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội động từ: hội họp, họp lại, Hình thái từ:...
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • / kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu,
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kaunt /, Danh từ: bá tước (không phải ở anh) ( (xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, Điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • / ´kʌvən /, Danh từ: tổ chức của các mụ phù thủy,
  • hàm lượng atphan, lượng chứa atphan, hàm lượng at-phan,
  • Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • hàm lượng khô,
  • hàm lượng màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top