Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Debout!” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • / di´maunt /, Ngoại động từ: tháo ra, Toán & tin: gỡ ra, Kỹ thuật chung: tháo, to demount, tháo ra
  • / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ,...
  • / 'di:tʊə(r) /, Danh từ: khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường, Động từ: Đi vòng, Toán...
  • / ri:´bu:t /, Xây dựng: thúc lại, Kỹ thuật chung: khởi động lại,
  • / di´bautʃ /, Nội động từ: thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu, hình thái từ:,
  • / di´kɔkt /, Ngoại động từ: sắc (thuốc...), Kinh tế: nấu chín, sắc thuốc
  • / di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ phản thân: hình thái từ: Xây...
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
"
  • bạt ba via,
  • / di´bʌs /, Ngoại động từ: cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, Nội động từ: xuống xe (hành khách),
  • danh từ (cũng debut) sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng của một diễn viên (trên sân khấu, ..),
  • / 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung...
  • / ri´bʌt /, Ngoại động từ: bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), từ chối, cự tuyệt (người nào), Kỹ...
  • Động từ: (vi tính) gở lỗi, gở bỏ thiết bị nghe trộm, gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi, sửa tạm, to debug a room, gở bỏ thiết bị nghe...
  • Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu vào nghề diễn viên
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top