Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Debout!” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • tiếng gỗ,
  • lao cột sống,
  • đường tránh, đường tránh,
  • rách đột ngột cơ gan chân,
  • đường tránh, đường vòng,
  • khởi động lại,
  • rút ra, tháo ra,
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • kho than,
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • số dư (bên) nợ, số dư nợ,
  • cột nợ,
  • bút toán nợ, ghi nơ, ghi nợ,
  • thư báo nợ,
  • chứng từ bên nợ,
  • / ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, Nội động từ: (quân sự)...
  • kho nhiên liệu, kho nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top