Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bear” Tìm theo Từ (3.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.507 Kết quả)

  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • xà ngang bằng thép góc,
"
  • hao mòn hiện vật,
  • hệ thống treo bán độc lập,
  • hao mòn tự nhiên,
  • tỷ lệ hao mòn,
  • giằng ngang dạng dầm chữ h,
  • lái xuôi chiều gió,
  • thị trường xuống giá, thị trường đầu cơ giá xuống, thị trường giá xuống,
  • Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh,
  • / ´slouθ¸bɛə /, danh từ, (động vật học) gấu lợn,
  • danh từ, gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ con),
  • Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • chiến dịch đầu cơ giá xuống, chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán),
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top