Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bear” Tìm theo Từ (3.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.507 Kết quả)

  • mũ trụ, mũ mố,
  • bia thùng,
  • dầm ghép bằng gỗ,
  • Thành Ngữ:, cocoa bean, hột cacao
  • bộ truyền vi sai, cấu bù, truyền động vi sai,
  • dầm ghép, dầm hỗn hợp, dầm hỗn hợp,
  • thanh ốp góc, thanh thép gia cố,
  • Danh từ: bộ bàn đạp,
  • sự mòn đều,
  • cơ cấu xả,
  • bia xuất khẩu,
  • / 'feiljə /, Danh từ: fail-year, năm mất mùa
  • Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn,
  • năm tài chính (quốc gia), năm báo cáo tài khóa, năm kế toán, năm tài chính, tài khóa, end of the financial year, cuối năm tài khóa, end of the financial year, cuối tài khóa, last financial year, tài khóa vừa qua
  • niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal year (state), năm tài chính (quốc gia), preceding fiscal year, tài khóa trước
  • dầm có hình bụng cá,
  • khung càng động (trực thăng),
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
  • rầm mỏng, dầm móng,
  • dầm đóng đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top