Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fumigant” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´fju:migənt /, Danh từ: thuốc xông; thuốc hun, Hóa học & vật liệu: chất phun khói, Kinh tế: chất hun khói (diệt côn...
  • chất để xông khói, chất sinh hơi,
  • / ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm, Y học: động...
  • / ´fʌlminənt /, Tính từ: nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình, Y học: bạo phát,
  • Ngoại động từ: hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm, Hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top