Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homestead” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´houm¸sted /, Danh từ: nhà cửa vườn tược, Ấp, trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó), Xây...
  • / ´houm¸stedə /, danh từ, người sống trên đất nhà nước cấp,
  • Danh từ: luật của mỹ cho phép bán đất công trên đất giao khoán cho những người định cư,
  • hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở bắt buộc cho học sinh dưới 18 tuổi,
  • dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top