Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ossify” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / 'ɔsifai /, Động từ: hoá xương, trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Ngoại động từ: khí hoá, hóa khí, khí hóa,
  • / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện phiếm luận (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • như russianize,
  • Tính từ: hoá xương; tạo xương, Y học: tạo xương, cốt hóa,
  • bazơ hóa,
  • Phó từ: hống hách, hách dịch,
"
  • phiếm luận,
  • Địa chất: khí hỏa,
  • khớp xương,
  • tủy xương,
  • chứng xương dòn,
  • ụ não cuả xương sọ,
  • chất xốp của xương,
  • bệnh hand-schuller-christian, bệnh u vàng xương toàn thân,
  • ống tủy xương,
  • chất xốp củaxương,
  • tủy xương đỏ,
  • bản ngoài xương sọ,
  • tủy xuơng vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top