Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stereograph” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´steriə¸gra:f /, Danh từ: Ảnh lập thể; nổi, Ngoại động từ: chụp ảnh nổi, Y học: phim chụp tia x nổi, Điện...
  • / ¸steri´ɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh lập thể; nổi; phép vẽ nổi,
  • máy ghi ngực thở,
  • / ´stenə¸gra:f /, danh từ, chữ tốc ký; bản tốc ký, máy tốc ký,
  • Danh từ: tranh lụa dệt,
  • / ¸steriə´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép vẽ nổi, Toán & tin: nổi, lập thể, Kỹ thuật chung: lập thể, nổi,
  • Danh từ: Ảnh (biểu đồ) lập thể, biểu đồ nổi, 1 . phim chụp tiax nổi 2 . hình vẽ nồi, hình vẽ lập thể,
  • phép chiếu chụp nổi, phép chiếu nổi, phép chiếu phối cảnh, chiếu lập thể,
"
  • phép chiếu bản đồ lập thể,
  • biểu đồ lập thể đơn, ảnh lập thể đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top