Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Glacious” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • nhẵn, không có râu, không có lông,
  • / ´greiʃəs /, Tính từ: hoà nhã, lịch thiệp, tử tế, tốt bụng, từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung, Thán từ: gracious me!; good gracious! trời!, trời...
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / ´gleibrəs /, Tính từ: không có râu, không có lông, nhẵn nhụi,
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • bre & name / 'glɔ:riəs /, Tính từ: vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, (mỉa mai) tuyệt vời, (thông tục) chếnh choáng say, ngà...
  • / sə'leiʃəs /, Tính từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , carnal , erotic , fast * , horny , hot * ,...
  • / ´glɔ:kəs /, Tính từ: xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như) quả nho...
  • / ´speiʃəs /, Tính từ: rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ´glæsi /, Danh từ: (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài,
  • sự biến vị sông băng,
  • trầm tích băng sông,
  • Idioms: to be gracious to sb, Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top