Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Milk ” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • / ´milki /, Tính từ: (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục (như) sữa, yếu ớt, ẻo lả, Kinh tế: sữa, Từ...
  • / milk /, Danh từ: sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), Ngoại động từ: vắt sữa, bòn rút (của cải), lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn,
  • trắng sữa,
  • cổ trướng sữa,
  • thời tiết sương mù,
  • thạch anh sáng sữa,
  • nước đá đục,
  • giai đoạn chín sữa,
  • Danh từ: (thiên văn học) ngân hà, ngân hà,
"
  • sữa chua,
  • sữa nhân tạo,
  • sữa khô chở đến nhà máy,
  • sữa đặc, sữa cô đặc, sữacô đặc,
  • sữa cừu,
  • sữa béo,
  • sữa đã thanh trùng,
  • sữa đầu, sữa non,
  • sữa tươi,
  • Danh từ: sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng (như) sữa, bồ câu mớm cho con),
  • sữa xử lý bảo quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top