Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mustn” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
  • Danh từ: cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) must),
  • / mʌst /, Trợ động từ: phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, Danh từ: sự cần thiết, Tính từ: cần thiết,...
  • vị nấm mốc,
"
  • đành phải,
  • phục dịch,
  • Danh từ: danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay,
  • ống dẫn dịch nho,
  • bơm bã trích ly,
  • thùng lắng nước nho,
  • sự xử lý dịch lên men bằng lạnh,
  • trứng có mùi,
  • Idioms: to go must, nổi cơn giận
  • phải là 0,
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Thành Ngữ:, you must have come out of the ark, (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • Thành Ngữ:, he who would catch fish must not mind getting wet, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top