Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rockweed” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) bèo tấm,
  • Danh từ: lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng,
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • số đo độ cứng rockwell,
  • máy đo độ cứng rốc-oen, máy thử độ cứng rockwell,
  • máy thử độ cứng rockwell,
  • Thành Ngữ:, to be rocked in security, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
  • Thành Ngữ:, to be rocked in hopes, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top