Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rust-covered” Tìm theo Từ (1.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.335 Kết quả)

  • bụi thu hồi,
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • / ´dʌst¸kʌvə /, danh từ, bìa đọc sách,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / rʌst /, Danh từ: gỉ (sắt, kim loại), màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, (thực vật học) bệnh gỉ sắt (do nấm gây ra), Ngoại...
"
  • gỉ [không bị gỉ], Danh từ: gỉ (sắt, kim loại), màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ,...
  • sự ngăn ngừa gỉ, sự chống gỉ,
  • Tính từ: không gỉ; không bị ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, không gỉ, chịu ăn mòn, không bị tác dụng ăn mòn,
  • sự bảo vệ chống gỉ, sự bảo vệ khỏi gỉ, bảo vệ chống gỉ, sự chống ăn mòn, sự chống gỉ, chống gỉ,
  • người đầu cơ giá lên, người đầu cơ giá xuống có bảo chứng,
  • cactơ bị phủ, cactơ chìm,
  • đóng tàu có mái che,
  • hành lang trên tầng nhà,
  • bị ngập do triều lên,
  • chất chống sét gỉ,
  • Danh từ: nấm làm hại hạt,
  • bệnh than hôi thối,
  • chất phá gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top