Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rust-covered” Tìm theo Từ (1.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.335 Kết quả)

  • màng gỉ,
  • máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên,
  • chợ có mái (che),
  • quyền chọn có bảo đảm,
  • tạm cho nhận bảo hiểm, tạm cho phụ trách,
  • Tính từ: phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết,
  • sự chống gỉ,
  • vảy gỉ,
  • chất chống gỉ,
  • sự kiểm tra gỉ sét,
  • chất chống gỉ,
  • sự cạo gỉ,
  • sườn mái,
  • sà lan có mái che,
  • toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui,
  • côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, thùng kín,
  • hệ thống thoát nước kín,
  • toa trở hàng đóng kín, toa có mui, toa kín,
  • dây bọc,
  • người ký phát có bảo chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top