Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sublease sub-lease” Tìm theo Từ (1.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.562 Kết quả)

  • cho thuê lại, cho thuê thứ cấp, sự cho thuê lại, thuê lại (một căn hộ),
  • việc cho thuê lại,
  • người thuê lại,
  • / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê lại, Kinh tế: cho thuê lại, sublease (sub-lease ), sự cho...
  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
  • / ¸sʌble´si: /, Danh từ: người thuê lại,
  • / sʌb /, Danh từ (thông tục): người cấp dưới, phó tổng biên tập, tàu ngầm, ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..), sự thay thế; người...
"
  • hợp đồng cho thuê có xây dựng,
  • cho thuê lại, sự thuê lại,
  • hợp đồng thuê xe trơn,
  • bán rồì thuê lại, sự nhượng thuê, sự thuê lại (tài sản đã bán),
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê vốn,
  • sự bảo quản tại mỏ,
  • hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ,
  • quyền thuê suốt đời,
  • hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng),
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top