Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Synchronizationỵ” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ¸siηkrənai´zeiʃən /, Danh từ: sự đồng bộ hoá (như) sync, Toán & tin: sự đồng bộ hóa, Kỹ thuật chung: đồng bộ,...
"
  • như synchronization, sự đồng tốc hóa, đồng bộ hóa,
  • sự điều bộ mành, sự đồng bộ hóa khung, sự làm đồng bộ mành,
  • đồng bộ hóa ngang,
  • sự đồng bộ hóa,
  • bộ hiển thị sự đồng bộ,
  • sự đồng bộ hóa,
  • ký tự đồng bộ hóa,
  • vạch đồng bộ hóa,
  • tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng bộ hóa, burst synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa burst, frame synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa mành, synchronization signal unit (syu), khối tín hiệu đồng...
  • sự điều bộ tự động,
  • sự điều bộ đồng hồ,
  • sơ đồ đồng bộ hóa,
  • sự đồng bộ hóa bit,
  • sự điều bộ trường, sự làm đồng bộ trường,
  • sự tự đồng bộ,
  • mạng đồng bộ hóa,
  • sự điều bộ tần số,
  • mạch đồng bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top