Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wild ” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • rào chống gió,
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • vịt hoang,
"
  • Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • sự ghi lộn xộn,
  • khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò), phun tự do,
  • xăng không ổn định,
  • chanh dại,
  • danh từ, (động vật) lợn rừng,
  • ký tự đại diện,
  • tỏi dại,
  • thép sôi mạnh,
  • tơ dại,
  • tưới chảy tràn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, to run wild, m?c b?a bãi, m?c lung tung (cây, c?...)
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • ký tự đặc trưng, ký tự đại diện, ký tự thay thế,
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top