Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Catch up with” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3344 Kết quả

  • Lê Tùng Lâm
    15/07/18 09:15:14 2 bình luận
    "with one catch" nghĩa là gì bạn nào giúp mình với. Chi tiết
  • Trang Hồng
    04/06/16 11:19:50 0 bình luận
    Mình dịch đoạn này có đúng không: "Like this child, with continuity of care, children and caregivers Chi tiết
  • Yukinohana
    07/01/16 10:58:04 5 bình luận
    registration fee applies to returning students - 4-week classes late registrants will be “auditing” with Chi tiết
  • Sáu que Tre
    06/01/23 09:34:21 1 bình luận
    I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. Chi tiết
  • hiepcl
    07/08/17 07:49:00 1 bình luận
    cloud-catching bạn nào biết nghĩa không? Chi tiết
  • Epidemicity
    22/06/17 03:21:16 1 bình luận
    Em gặp từ catch-up là bắt kịp (noun) trong cụm " the study of catch-up and convergence among nations Chi tiết
  • Tường Lê
    12/07/19 08:47:34 6 bình luận
    Nó là 1 thành phần cơ khí trong bơm thủy lực. cảm ơn các bạn "Unscrew the union nut and withdraw Chi tiết
  • Nguyen Thuy Nga
    22/01/16 03:19:10 2 bình luận
    Chào các bạn: "The estimated catchment population has been fixed" dịch như thế nào chữ catchment Chi tiết
  • Cua Bò Ngang
    03/11/15 07:27:24 4 bình luận
    hiii Cultural probes Traditional ethnography has involved watching people and being present. Chi tiết
  • Hoàng Vy Anh
    17/07/17 10:30:10 7 bình luận
    and Casey and I are out in jeans and T-shirts as if it were the middle of summer.She made a diving catch Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top