Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch up with” Tìm theo Từ (4.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.031 Kết quả)

  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • sự thu hồi,
  • sự theo kịp quỹ đạo, sự bắt kịp quỹ đạo,
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • đổ đầy,
  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • thanh toán hết tiền còn nợ (với ai),
  • bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • bình gom dầu,
  • cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả,
  • tiêu đề chính,
  • cánh cửa chớp,
  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top