Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Your honors” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1347 Kết quả

  • phạm ngọc duy
    13/04/16 10:03:02 5 bình luận
    A– prosecutor, B – defense attorney and the Judge. 1: (A) Your Honor, the defendant has no family in Chi tiết
  • xtnhan
    18/09/20 08:56:05 6 bình luận
    I wonder whether amongst the Maori people there aren’t, what I think you call toe-honers, that could Chi tiết
  • tamnam
    13/06/19 10:38:06 4 bình luận
    . - Make-up work: kiểu là việc thi lại, bù cốt để vớt điểm cho cao chứ k phải rớt - Honors diploma: - Chi tiết
  • Isa
    02/09/17 03:15:24 1 bình luận
    Some courses listed have a fourth year for an Honours degree. Chi tiết
  • vhy
    12/09/20 08:07:50 2 bình luận
    Trong câu "You are being honored for an artistic accomplishment" thì artstic mình dịch là gì Chi tiết
  • VietTa
    16/10/16 11:34:06 2 bình luận
    Từ honorarium dịch sao cho chuẩn? Dịch là tiền thù lao mình nghĩ có phần chưa sát nghĩa. Chi tiết
  • miaomiao149
    22/03/17 07:11:45 4 bình luận
    If any of the key attributes of love are dishonored, violated, or lost at any time during the relationship Chi tiết
  • pham duc manh
    13/11/15 07:42:03 3 bình luận
    contract agreement between the hotel and the credit card companies to ensure the credit card company honors Chi tiết
  • pham duc manh
    16/11/15 10:32:22 1 bình luận
    contract agreement between the hotel and the credit card companies to ensure the credit card company honors Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top