Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Could” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • n きたおろし [北下ろし]
"
  • n,n-suf ほうだい [放題]
  • n かぜでふせっている [風邪で臥っている]
  • exp かぜをうつす [風邪を移す]
  • v1 うめる [埋める]
  • n しょうかん [小寒]
  • n ぼうかんぐ [防寒具]
  • Mục lục 1 exp 1.1 ジーンと 1.2 じいんと 1.3 ジンと exp ジーンと じいんと ジンと
  • n さんかんしおん [三寒四温]
  • exp むしもころさぬ [虫も殺さぬ]
  • n おしずし [押し寿司] おしずし [押し鮨]
  • n かんちゅうすいえい [寒中水泳]
  • n まんざらでもない [満更でもない]
  • n おこそずきん [御高祖頭巾] おこそずきん [お高祖頭巾]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top