Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swept” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • n あまぐり [甘栗]
  • n いもづる [芋蔓]
  • n かんむ [甘夢]
"
  • n ようかん [羊羹]
  • v5r かおる [香る] かおる [薫る]
  • n たまのあせ [玉の汗]
  • n あせだくで [汗だくで]
  • n たのしいおもいで [楽しい思い出]
  • n いもようかん [芋羊羮]
  • n ほっこくあかえび [北国赤海老]
  • v1 いいまるめる [言い丸める]
  • adj あせくさい [汗臭い]
  • n すぶた [酢豚]
  • n しるこ [汁粉]
  • n りょくしゅ [緑酒]
  • Mục lục 1 n 1.1 やきいも [焼きいも] 1.2 やきいも [焼芋] 1.3 やきいも [焼き芋] n やきいも [焼きいも] やきいも [焼芋] やきいも [焼き芋]
  • n ししとうがらし [獅子唐辛子]
  • v1 あせじみる [汗染みる]
  • n はきだしまど [掃き出し窓]
  • n,vs ぼうだ [滂沱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top