Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-assented stock” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かぶしききんゆう [株式金融]
  • n かぶしきとうししんたく [株式投資信託]
  • n へいきんかぶか [平均株価]
  • exp かぶをかう [株を買う]
  • n とうきょうかぶしきしじょう [東京株式市場]
  • adj-na,n,pref ひ [非]
  • n よわふくみ [弱含み]
  • n ゆうぼうかぶ [有望株]
  • n しょうばいどうぐ [商売道具]
  • n ふ [不]
  • n とりひきじょ [取引所]
  • n ざいこちょうせい [在庫調整]
  • n,vs じょうじょう [上場]
  • n しなぎれ [品切れ] けっぴん [欠品]
  • n がくめんかぶ [額面株]
  • n ストックカーレース
  • n かぶしきしひょう [株式指標] かぶかしすう [株価指数]
  • n ユニットストックコントロール
  • n さんまた [三股] みつまた [三つ股]
  • n こかぶ [子株]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top