Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New-look” Tìm theo Từ (2.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.308 Kết quả)

  • Danh từ: kiểu mới, mốt mới, (thông tục) vẻ hiện đại,
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • usenet,
  • chu trình khóa pha,
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
  • tân kinh tế vĩ mô mới,
  • hiệp định sách giá ròng,
  • số tịnh trên sổ sách,
  • giá trị ròng trên sổ sách, trị giá tài sản theo sổ sách,
  • vòng khóa trễ,
  • nét riêng, vẻ,
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật),
  • quan điểm tân chính thống,
  • chủ nghĩa thực dân mới,
  • sữa tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top