Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bona” Tìm theo Từ (1.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.038 Kết quả)

  • nền dính kết,
  • Danh từ: Đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương, Kỹ thuật chung: đồ sứ ngà,
  • câynạo xương,
  • mỡ xương,
"
  • xơ cứng xương,
  • tóp mỡ xương,
  • hắc ín xương,
  • mô xương,
  • xe chở xương,
  • trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • xương sườn,
  • Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • xương hộp,
  • giấy chứng khoán,
  • trái phiếu có thể gia hạn,
  • hàn đế,
  • trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn), trái phiếu rút thăm,
  • tiểu cốt nhĩ, xương bé tai,
  • mạch xây kiểu anh,
  • trái phiếu lãi trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top