Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bringing up” Tìm theo Từ (2.608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.608 Kết quả)

  • dầm ngang giữa các dầm chính,
  • biển ven bờ,
  • Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,
  • Danh từ: cách rung chuông tạo được hoà âm,
"
  • mạch gọi chuông,
  • máy rung chuông,
  • sự thử chuông,
  • khoảng thời gian rung chuông,
  • chậu rửa, thùng rửa,
  • liên kết cầu,
  • mảnh ghép bắc cầu,
  • danh từ, sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ,
  • sự đóng dấu bougie,
  • cầu có dầm ngang chéo,
  • thanh giằng giữa các dầm mặt cầu,
  • tài chánh tạm thời,
  • pha bắc cầu, pha trung gian,
  • / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, Đường viền (quần áo), Tính...
  • sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top