Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couver” Tìm theo Từ (2.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.290 Kết quả)

  • danh từ, biện pháp hay cái che đậy (thường) là một tội ác, lý do đưa ra để che đậy,
  • thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • lớp bọc neo, lớp bọc neo, Địa chất: lớp bọc neo,
  • bảo hiểm tự động,
  • sách nhỏ (quảng cáo),
  • nắp bánh răng, nắp cơ cấu,
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
  • Danh từ: bìa cứng của quyển sách,
  • sự nắp ống,
  • tấm che thùng giảm nhiệt,
  • thời gian dự trữ, thời gian tồn kho,
"
  • / 'teibl'kʌvə /, Danh từ: khăn trải bàn,
  • nắp che đỉnh lò, dầm đỡ sàn,
  • bảo đảm trả lãi, phí lãi,
  • nắp kiểm tra (giếng),
  • sự mạ chì, vỏ bọc chì, vỏ bọc chì,
  • vốn bù số thiếu hụt,
  • bọc ghế, nệm xe,
  • tháo lắp được, nắp tháo mở được,
  • bao thanh truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top