Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Couver” Tìm theo Từ (2.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.290 Kết quả)

  • / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • / ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ đóng thùng, thợ chữa thùng, người làm xô, người làm chậu ( (cũng) white cooper),...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh từ: chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà, người...
  • / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • / ´skauərə /, danh từ, máy xay xát và quạt thổi, máy rửa bát, người cọ rửa,
  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • nắp vành,
  • bản nối ốp, bản má, bản má, bản nối ốp,
  • cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất trồng mùa vụ giữa những giai đoạn sản xuất trồng trọt.
  • ngày ghi ở bìa mặt,
  • vòng đệm nắp,
  • lưới phủ, lưới phủ,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • đai ốc mũ,
  • trang bìa, trang bìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top